Có 2 kết quả:
分数 fēn shù ㄈㄣ ㄕㄨˋ • 分數 fēn shù ㄈㄣ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
phân số (toán học)
Từ điển Trung-Anh
(1) (exam) grade
(2) mark
(3) score
(4) fraction
(2) mark
(3) score
(4) fraction
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
phân số (toán học)
Từ điển Trung-Anh
(1) (exam) grade
(2) mark
(3) score
(4) fraction
(2) mark
(3) score
(4) fraction
Bình luận 0