Có 2 kết quả:

分数 fēn shù ㄈㄣ ㄕㄨˋ分數 fēn shù ㄈㄣ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển phổ thông

phân số (toán học)

Từ điển Trung-Anh

(1) (exam) grade
(2) mark
(3) score
(4) fraction

Từ điển phổ thông

phân số (toán học)

Từ điển Trung-Anh

(1) (exam) grade
(2) mark
(3) score
(4) fraction